Điểm nhấn trang bị & công nghệ
- Động cơ TFSI với công suất 146 kW (~198 mã lực) kết hợp hộp số ly hợp kép S tronic, mang lại khả năng vận hành mượt mà và phản ứng nhanh
- Hệ thống chiếu sáng LED / Matrix LED (tùy phiên bản) và đèn hậu thiết kế hiện đại, giúp tăng tính nhận diện và an toàn khi vận hành ban đêm.
- Nội thất cao cấp: sử dụng vật liệu thượng hạng, ghế bọc da hoặc da-mô-đen, màn hình điều khiển trung tâm và giao diện người-máy hiện đại – phù hợp cho cả nhu cầu cá nhân và công việc.
- Công nghệ hỗ trợ lái, an toàn chủ động & thụ động hiện đại bậc nhất dành cho dòng xe hạng sang.

Thông số kỹ thuật nổi bật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Động cơ | 1.984 cc, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp. |
| Công suất | 146 kW (≈ 198 HP) |
| Mô-men xoắn | 340 Nm |
| Tăng tốc 0-100 km/h | 7,8 giây |
| Vận tốc tối đa | 246 km/h |
| Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp | Khoảng 7,5 l/100km (tùy điều kiện). |
Những thông số này cho thấy A5 Sedan TFSI 146 kW S tronic không chỉ đẹp mà còn có khả năng vận hành rất linh hoạt, phù hợp cả đô thị và đường trường.
Thiết kế & ngoại thất
Phong cách thiết kế của xe mang dấu ấn hiện đại và thể thao:
- Thân xe sedan 4 cửa với tỉ lệ hài hòa, đường nét sắc sảo.
- Mặt trước nổi bật lưới tản nhiệt lớn, đèn LED (hoặc Matrix LED) tạo góc nhìn “cao cấp”.
- Mâm hợp kim lớn, thiết kế thể thao S-line (nếu là bản S-line) tạo cảm giác năng động hơn.
- Kích thước rộng rãi phía sau và khoang hành lý lớn (theo thông số quốc tế dài khoảng 4.829 mm) giúp xe vừa sang vừa tiện dụng.


Vận hành & cảm giác lái
- Hộp số ly hợp kép S tronic cho phép chuyển số nhanh, mượt mà, tăng trải nghiệm lái thể thao.
- Với mô-men xoắn 340 Nm và thời gian tăng tốc dưới 8 giây, xe đủ “phấn khích” nhưng vẫn cân bằng cho nhu cầu hàng ngày.
- Lái FWD (dẫn động cầu trước) hoặc tùy chọn dẫn động quattro (nếu trong phiên bản khác) – giúp chọn phù hợp với điều kiện đường xá Việt Nam.
- Hệ thống khung gầm, điều chỉnh treo đạt chuẩn phân khúc, đem lại cảm giác chắc chắn và tự tin khi vào cua.

Nội thất & tiện nghi
- Khoang lái bố trí theo phong cách hiện đại, màn hình trung tâm, bảng đồng hồ kỹ thuật số (Audi Virtual Cockpit nếu có).
- Hàng ghế sau đủ khoảng trống cho 2 người lớn thoải mái – một điểm cộng lớn với sedan sang.
- Khoang hành lý rộng rãi, gập hàng ghế sau linh hoạt – phù hợp nhu cầu gia đình.
- Tiện nghi cao cấp như điều hoà tự động 2 vùng, màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh cao cấp.
- Chất liệu nội thất thượng hạng: da, nhôm, gỗ hoặc carbon (tùy chọn) tạo cảm giác “premium”.

Đối tượng khách hàng & điểm mạnh
Ai nên chọn mẫu xe này?
- Khách hàng trẻ/ trung niên muốn một chiếc sedan sang mang thương hiệu Audi, có khả năng vận hành tốt.
- Người dùng cần xe để đi làm & đi chơi cuối tuần — vừa đủ sang trọng vừa linh hoạt.
- Doanh nhân hay người làm việc thường xuyên di chuyển đường đô thị/ đường cao tốc muốn vừa đẳng cấp vừa thực dụng.
Điểm mạnh nổi bật:
- Thương hiệu Audi – uy tín, hình ảnh sang trọng.
- Khả năng vận hành mạnh mẽ, hộp số hiện đại S tronic.
- Thiết kế đẹp, nội thất sang – phù hợp dùng hàng ngày hay ngoại giao.
- Tiện nghi & an toàn cấp cao – phù hợp phân khúc sedan sang.
Những lưu ý khi mua & sử dụng tại Việt Nam
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng Audi – thương hiệu sang nên chi phí phụ tùng & bảo dưỡng tương đối cao.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu và chi phí vận hành cần tính toán – tuy công suất 146 kW không cực lớn nhưng vẫn thuộc phân khúc “sang + thể thao”.
- Khi vận hành trong đô thị, nên chọn chế độ lái phù hợp để cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
- Nếu mua xe đã qua sử dụng, lưu ý: động cơ TFSI và hộp số S tronic cần được bảo dưỡng đúng kỳ, vì trên các diễn đàn có người dùng phản ánh vấn đề với các đời cũ hơn:
